Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəŋ.ɡwəl/

Tính từ sửa

ungual /ˈəŋ.ɡwəl/

  1. (Động vật học) (thuộc) móng.
  2. móng.

Tham khảo sửa