Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ung6 ta3
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng La Ha
sửa
Danh từ
sửa
ung6 ta3
nước mắt
.