Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfrɛnd.li.nəs/

Danh từ

sửa

unfriendliness /.ˈfrɛnd.li.nəs/

  1. Sự không thân mật.
  2. Sự cừu địch.

Tham khảo

sửa