unforgiving
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.fɜː.ˈɡɪ.vɪŋ/
Tính từ
sửaunforgiving /ˌən.fɜː.ˈɡɪ.vɪŋ/
- Không khoan dung; hay hiềm thù.
Tham khảo
sửa- "unforgiving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unforgiving /ˌən.fɜː.ˈɡɪ.vɪŋ/