Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈfænt.si/

Tính từ

sửa

unfancy /ˌən.ˈfænt.si/

  1. Giản dị; không kiêu căng.

Tham khảo

sửa