Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ.li/

Phó từ

sửa

unfadingly /ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ.li/

  1. Xem unfading

Tham khảo

sửa