Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unexcised

  1. Không bị đánh thuế môn [[bài['ʌnek'saizd]]].

Tính từ

sửa

unexcised

  1. Không bị cắt (đoạn sách, bộ phận trong cơ thể).

Tham khảo

sửa