Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unexcised
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unexcised
Không bị
đánh thuế
môn
[[bài['ʌnek'saizd]]].
Tính từ
sửa
unexcised
Không bị
cắt
(đoạn sách, bộ phận trong cơ thể).
Tham khảo
sửa
"
unexcised
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)