Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ɪɡ.ˈzæm.pəld/

Tính từ

sửa

unexampled /ˌən.ɪɡ.ˈzæm.pəld/

  1. Không tiền khoáng hậu, vô song.

Tham khảo

sửa