không tiền khoáng hậu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ tiə̤n˨˩ xwaːŋ˧˥ hə̰ʔw˨˩ | kʰəwŋ˧˥ tiəŋ˧˧ kʰwa̰ːŋ˩˧ hə̰w˨˨ | kʰəwŋ˧˧ tiəŋ˨˩ kʰwaːŋ˧˥ həw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ tiən˧˧ xwaŋ˩˩ həw˨˨ | xəwŋ˧˥ tiən˧˧ xwaŋ˩˩ hə̰w˨˨ | xəwŋ˧˥˧ tiən˧˧ xwa̰ŋ˩˧ hə̰w˨˨ |
Định nghĩa
sửakhông tiền khoáng hậu
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "không tiền khoáng hậu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)