unequalled
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unequalled
- Không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song.
- unequalled in heroism — anh hùng không ai sánh kịp
Tham khảo sửa
- "unequalled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unequalled