Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ɪn.ˈtʃæn.təd/

Tính từ

sửa

unenchanted /ˌən.ɪn.ˈtʃæn.təd/

  1. Không bị bùa mê; không bị phù phép.
  2. Không bị say mê.

Tham khảo

sửa