Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unearned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈɜːnd/
Tính từ
sửa
unearned
/.ˈɜːnd/
Không
kiếm
mà
có.
unearned
increment
— sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)
Tham khảo
sửa
"
unearned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)