Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈɜːnd/

Tính từ sửa

unearned /.ˈɜːnd/

  1. Không kiếm có.
    unearned increment — sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)

Tham khảo sửa