Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈduː.tɪ.fəl.li/

Phó từ

sửa

undutifully /.ˈduː.tɪ.fəl.li/

  1. Xem undutiful

Tham khảo

sửa