Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈdɑːk/
Ngoại động từ
sửa
undock
ngoại động từ
/.ˈdɑːk/
Không
đưa
(tàu) vào
vũng tàu
, không
đưa
(tàu) vào
bến
.
Không
xây dựng
vũng tàu
, không
xây dựng
bến tàu
.
Tham khảo
sửa
"
undock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)