Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɪs.ˈɡɑɪzd/

Tính từ

sửa

undisguised /ˌən.dɪs.ˈɡɑɪzd/

  1. Không nguỵ trang, không đổi lốt.
  2. Không giả vờ, thành thật.

Tham khảo

sửa