Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
understaffed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.dɜː.ˈstæft/
Tính từ
sửa
understaffed
/ˌən.dɜː.ˈstæft/
Thiếu
nhân viên
;
thiếu
người
(về một trường học, bệnh viện, văn phòng ).
Tham khảo
sửa
"
understaffed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)