Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈsɑɪzd/

Tính từ

sửa

undersized /ˌən.dɜː.ˈsɑɪzd/

  1. Thấp nhỏ (người).

Tham khảo

sửa