Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

underside /ˈən.dɜː.ˌsɑɪd/

  1. Mặt dưới, cạnh dưới, phía dưới.

Tham khảo

sửa