Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌpænts/

Danh từ

sửa

underpants pl /ˈən.dɜː.ˌpænts/

  1. Quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai).

Tham khảo

sửa