underoffiser
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underoffiser | underoffiseren |
Số nhiều | underoffiserer | underoffiserene |
Danh từ sửa
underoffiser gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "underoffiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)