undernourishment
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
undernourishment
- Sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường).
Tham khảo sửa
- "undernourishment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)