Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈlɪp/

Danh từ

sửa

underlip /ˌən.dɜː.ˈlɪp/

  1. Môi dưới.

Tham khảo

sửa