underleppe
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underleppe | underleppa, underleppen |
Số nhiều | underlepper | underleppene |
Danh từ
sửaunderleppe gđc
- Môi dưới.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "underleppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)