Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underhand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈən.dɜː.ˌhænd/
Tính từ
sửa
underhand
& phó từ
/ˈən.dɜː.ˌhænd/
Giấu giếm
,
lén lút
.
underhand
marriage
— hôn nhân lén lút, tư hôn
Nham hiểm
.
an
underhand
fellow
— một gã nham hiểm
Tham khảo
sửa
"
underhand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)