Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈdɛ.lɪ.ɡə.təd/

Tính từ

sửa

undelegated /ˌən.ˈdɛ.lɪ.ɡə.təd/

  1. Không được ủy thác lại; không được chuyển giao (quyền lợi; quyền hành... ).

Tham khảo

sửa