uncrossable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈkrɔ.sə.bəl/
Tính từ
sửauncrossable /ˌən.ˈkrɔ.sə.bəl/
- Không thể đi qua được, không thể vượt qua được.
Tham khảo
sửa- "uncrossable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uncrossable /ˌən.ˈkrɔ.sə.bəl/