unconsolable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunconsolable
- Không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được.
- an unconsolable grief — một nỗi đau buồn không thể làm cho nguôi được
Tham khảo
sửa- "unconsolable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)