Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdɪ.ʃənd/

Tính từ

sửa

unconditioned /.ˈdɪ.ʃənd/

  1. Không điều kiện.
    unconditioned reflex — phản xạ không điều kiện

Tham khảo

sửa