Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈpleɪ.nɪŋ.li/

Phó từ

sửa

uncomplainingly /.ˈpleɪ.nɪŋ.li/

  1. Xem uncomplaining

Tham khảo

sửa