uncommunicable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.kə.ˈmjuː.nɪ.kə.bəl/
Tính từ
sửauncommunicable /ˌən.kə.ˈmjuː.nɪ.kə.bəl/
- Không chuyển giao được; không thể thông báo.
Tham khảo
sửa- "uncommunicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)