uncommercial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.kə.ˈmɜː.ʃəl/
Tính từ
sửauncommercial /ˌən.kə.ˈmɜː.ʃəl/
- Không thương mại.
- Ngược với nguyên tắc thương mại.
Tham khảo
sửa- "uncommercial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)