Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈklɛn.li.nəs/

Danh từ

sửa

uncleanliness /.ˈklɛn.li.nəs/

  1. Sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc.

Tham khảo

sửa