Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈsɜː.tᵊn.li/

Phó từ sửa

uncertainly /ˌən.ˈsɜː.tᵊn.li/

  1. Không chắc chắn.

Tham khảo sửa