Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsi.sɪŋ/

Tính từ

sửa

unceasing /.ˈsi.sɪŋ/

  1. Không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục.

Tham khảo

sửa