uncalled-for
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈkɔld.ˌfɔr/
Tính từ
sửauncalled-for /ˌən.ˈkɔld.ˌfɔr/
- Không cần thiết; không đáng.
- an uncalled-for rebuke — lời khiển trách không cần thiết; lời khiển trách không đáng
Tham khảo
sửa- "uncalled-for", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)