Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈbɑː.nə.təd/

Tính từ

sửa

unbonneted /ˌən.ˈbɑː.nə.təd/

  1. Đầu để trần (đặc biệt để tỏ lòng kính trọng).

Tham khảo

sửa