unbiblical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈbɪ.blɪ.kəl/
Tính từ
sửaunbiblical /ˌən.ˈbɪ.blɪ.kəl/
- Không có trong kinh thánh; không được kinh thánh cho phép.
Tham khảo
sửa- "unbiblical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)