unauthorised
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ un- + authorised.
Tính từ
sửaunauthorised (so sánh hơn more unauthorised, so sánh nhất most unauthorised)
- Không được phép.
Từ un- + authorised.
unauthorised (so sánh hơn more unauthorised, so sánh nhất most unauthorised)