unattributed
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˈæ.trə.ˌbjuː.təd/
Tính từ sửa
unattributed /ˌən.ˈæ.trə.ˌbjuː.təd/
- Không được quy cho, không được đổ cho.
Tham khảo sửa
- "unattributed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)