Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unapprehensive

  1. Không e sợ, không sợ.
    to be unapprehensive of danger — không sợ nguy hiểm
  2. Không thông minh, đần độn.
    unapprehensive mind — trí óc đần độn

Tham khảo

sửa