unanimement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.na.nim.mɑ̃/
Phó từ
sửaunanimement /y.na.nim.mɑ̃/
- Nhất trí.
- Cette décision a été unanimement approuvée — nghị quyết này được nhất trí tán thành
Tham khảo
sửa- "unanimement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)