Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.na.nim.mɑ̃/

Phó từ

sửa

unanimement /y.na.nim.mɑ̃/

  1. Nhất trí.
    Cette décision a été unanimement approuvée — nghị quyết này được nhất trí tán thành

Tham khảo

sửa