Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.əd.ˈmɑɪ.ərd/

Tính từ sửa

unadmired /ˌən.əd.ˈmɑɪ.ərd/

  1. Không ai tán thưởng, không ai hâm mộ.

Tham khảo sửa