Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
umbellate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈəm.bə.ˌleɪt/
Tính từ
sửa
umbellate
/ˈəm.bə.ˌleɪt/
(
Thực vật học
)
Hình
tán
.
umbellar flower
— hoa hình tán
Tham khảo
sửa
"
umbellate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)