Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəm.bə.ˌleɪt/

Tính từ

sửa

umbellate /ˈəm.bə.ˌleɪt/

  1. (Thực vật học) Hình tán.
    umbellar flower — hoa hình tán

Tham khảo

sửa