Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc umåtelig
gt umåtelig
Số nhiều umåtelige
Cấp so sánh
cao

umåtelig

  1. To lớn, đại. Thái quá, quá độ.
    Han er umåtelig glad/trist.
    et umåtelig stort fjell

Tham khảo sửa