Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɛn.trə.ˌfjuːdʒ/

Danh từ

sửa

ultracentrifuge /.ˈsɛn.trə.ˌfjuːdʒ/

  1. Máy siêu ly tâm.

Ngoại động từ

sửa

ultracentrifuge ngoại động từ /.ˈsɛn.trə.ˌfjuːdʒ/

  1. Đưa vào máy siêu ly tâm.

Tham khảo

sửa