Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌəl.ˈtɪr.i.ɜː.li/

Phó từ

sửa

ulteriorly /ˌəl.ˈtɪr.i.ɜː.li/

  1. Xem ulterior

Tham khảo

sửa