ulcéreux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ulcéreuse /yl.se.ʁøz/ |
ulcéreuses /yl.se.ʁøz/ |
Giống cái | ulcéreuse /yl.se.ʁøz/ |
ulcéreuses /yl.se.ʁøz/ |
ulcéreux
- Loét.
- Plaie ulcéreuse — vết thương loét
- Pied ulcéreux — chân loét
Tham khảo
sửa- "ulcéreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)