Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ulcère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/yl.sɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ulcère
/yl.sɛʁ/
ulcères
/yl.sɛʁ/
ulcère
gđ
/yl.sɛʁ/
(
Y học học; thực vật học
) (vết)
loét
.
Ulcère
de l’estomac
— loét dạ dày
Tham khảo
sửa
"
ulcère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)