Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc uknuselig
gt uknuselig
Số nhiều uknuselige
Cấp so sánh
cao

uknuselig

  1. Không vỡ, không đập vỡ được.
    uknuselig glass

Tham khảo sửa