Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uknuselig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
uknuselig
gt
uknuselig
Số nhiều
uknuselige
Cấp
so sánh
—
cao
—
uknuselig
Không
vỡ
, không đập
vỡ
được.
uknuselig
glass
Tham khảo
sửa
"
uknuselig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)