Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít uhyre uhyret
Số nhiều uhyrer uhyra, uhyrene

uhyre

  1. Quái vật, vật kỳ quái.
    troll, drager og andre uhyrer
    uhyret i Loch Ness
    Dùng như tiếng chửi, nguyền rủa.
    Ditt uhyre! — Đồ yêu! Đồ quỉ!

Từ dẫn xuất

sửa

Phó từ

sửa

uhyre

  1. Tột bực, tột đỉnh, quá độ.
    Dette er uhyre lett/trist
    Han er uhyre dyktig.

Tham khảo

sửa